Hài lòng hôn nhân là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Hài lòng hôn nhân là mức độ mà một người cảm thấy thỏa mãn, tích cực và gắn bó với mối quan hệ vợ chồng trên các khía cạnh cảm xúc và hành vi. Đây là chỉ số tâm lý phản ánh chất lượng hôn nhân, chịu ảnh hưởng bởi kỳ vọng cá nhân, sự tương tác thực tế và các yếu tố văn hóa – xã hội.

Khái niệm hài lòng hôn nhân

Hài lòng hôn nhân (marital satisfaction) là mức độ mà một cá nhân cảm thấy tích cực, mãn nguyện và có cảm xúc tích cực đối với mối quan hệ hôn nhân hiện tại. Đây là một chỉ số chủ quan nhưng có giá trị lớn trong việc đánh giá chất lượng đời sống gia đình và sức khỏe tâm lý của cá nhân trong mối quan hệ vợ chồng.

Khái niệm này không chỉ phản ánh cảm xúc mà còn bao gồm cả nhận thức và hành vi tương tác giữa hai người trong mối quan hệ. Mức độ hài lòng chịu ảnh hưởng bởi sự kỳ vọng cá nhân, sự phù hợp giữa kỳ vọng và thực tế, cũng như chất lượng giao tiếp và sự chia sẻ giữa các bên.

Hài lòng hôn nhân thường được xem là một biến tâm lý liên tục, có thể tăng hoặc giảm theo thời gian, thay vì là một trạng thái tuyệt đối. Do đó, nó không chỉ là kết quả cuối cùng mà còn là chỉ báo trong quá trình phát triển và duy trì mối quan hệ lâu dài.

Cơ sở lý thuyết về hài lòng hôn nhân

Nền tảng lý thuyết của hài lòng hôn nhân xuất phát từ nhiều trường phái tâm lý học khác nhau, trong đó nổi bật nhất là Lý thuyết trao đổi xã hội (Social Exchange Theory). Theo lý thuyết này, cá nhân sẽ đánh giá mối quan hệ dựa trên lợi ích nhận được so với chi phí phải bỏ ra, và mức độ hài lòng sẽ cao nếu lợi ích vượt chi phí cảm nhận.

Lý thuyết gắn bó (Attachment Theory) cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong việc giải thích sự ổn định cảm xúc và mức độ an toàn mà các bên cảm nhận trong hôn nhân. Phong cách gắn bó an toàn thường tương quan mạnh với mức độ hài lòng cao hơn trong quan hệ hôn nhân so với gắn bó lo âu hoặc né tránh.

Fowers & Olson (1993) đưa ra một mô hình cụ thể hơn thông qua thang đo ENRICH, trong đó hài lòng hôn nhân được cấu thành từ 9 lĩnh vực cơ bản: giao tiếp, quản lý tài chính, đời sống tình dục, định hướng tôn giáo, phân chia vai trò, bạn bè và gia đình, con cái, sự quyết tâm và thỏa thuận về mục tiêu chung.

Yếu tố thành phần Ảnh hưởng đến hài lòng hôn nhân
Giao tiếp Tăng cường sự hiểu biết và đồng thuận
Tài chính Giảm mâu thuẫn, tăng cảm giác an toàn
Đời sống tình dục Thỏa mãn nhu cầu cảm xúc và thể chất
Vai trò và trách nhiệm Rõ ràng vai trò giảm xung đột, tăng công bằng
Giá trị và mục tiêu Tạo nền tảng định hướng chung và dài hạn

Các yếu tố ảnh hưởng đến hài lòng hôn nhân

Mức độ hài lòng hôn nhân chịu tác động bởi nhiều biến số cá nhân và hoàn cảnh. Các nghiên cứu chỉ ra rằng tuổi kết hôn, trình độ học vấn, mức thu nhập, phong cách giao tiếp, sự phân chia công việc gia đình, và các yếu tố văn hóa đều có ảnh hưởng đến mức độ thỏa mãn trong hôn nhân.

Một số yếu tố tác động chính có thể kể đến:

  • Tuổi kết hôn: Những người kết hôn quá sớm thường có tỷ lệ ly hôn và mức độ hài lòng thấp hơn.
  • Phong cách gắn bó: Người có phong cách gắn bó an toàn dễ duy trì sự ổn định và hài lòng hơn.
  • Trình độ học vấn: Trình độ học vấn cao có thể giúp tăng khả năng giải quyết xung đột hiệu quả.
  • Thái độ chia sẻ: Việc phân công công việc nhà công bằng thường làm tăng sự hài lòng.
  • Hỗ trợ xã hội: Gia đình hai bên, bạn bè và cộng đồng cũng có vai trò duy trì sự hài hòa trong hôn nhân.

Ngoài ra, các yếu tố như niềm tin tôn giáo, trải nghiệm tuổi thơ và sức khỏe tâm thần cũng ảnh hưởng đến cách cá nhân cảm nhận và phản ứng với các vấn đề trong hôn nhân. Do đó, việc đánh giá hài lòng hôn nhân cần xem xét toàn diện cả yếu tố nội tại và ngoại cảnh.

Đo lường hài lòng hôn nhân

Hài lòng hôn nhân là một biến số định tính, nhưng có thể được đo lường bằng các công cụ định lượng chuẩn hóa trong nghiên cứu tâm lý và xã hội học. Các thang đo phổ biến như ENRICH, DAS (Dyadic Adjustment Scale), hoặc Kansas Marital Satisfaction Scale thường được sử dụng với độ tin cậy và giá trị đo lường cao.

ENRICH đo lường đa chiều, trong khi DAS tập trung vào mức độ đồng thuận và nhất quán giữa hai người trong nhiều khía cạnh. Trong nghiên cứu thực nghiệm, hài lòng hôn nhân thường được mô hình hóa như một biến phụ thuộc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố đầu vào (independent variables) như giao tiếp, niềm tin, cảm xúc...

Ví dụ mô hình hóa đơn giản: MS=f(C,S,R,E) MS = f(C, S, R, E)

Trong đó: MSMS là mức độ hài lòng hôn nhân, CC: giao tiếp, SS: hỗ trợ cảm xúc, RR: vai trò, EE: trải nghiệm tích cực. Giá trị của MSMS có thể được chuẩn hóa trong khoảng [1, 5] hoặc [0, 100] tùy thang đo.

Dưới đây là bảng so sánh các thang đo phổ biến:

Tên thang đo Điểm mạnh Hạn chế
ENRICH Toàn diện, đánh giá nhiều lĩnh vực Dài, cần nhiều thời gian hoàn thành
DAS Hiệu quả, được sử dụng rộng rãi Thiếu chiều sâu ở một số khía cạnh
Kansas Scale Ngắn gọn, dễ áp dụng Chỉ đo lường mức độ tổng thể, không chi tiết

Tác động của hài lòng hôn nhân đến sức khỏe

Hài lòng hôn nhân có mối liên hệ chặt chẽ với sức khỏe thể chất và tinh thần của cá nhân. Các nghiên cứu cho thấy những người có hôn nhân tích cực thường có mức độ căng thẳng thấp hơn, hệ miễn dịch mạnh hơn, huyết áp ổn định hơn và nguy cơ mắc các bệnh tim mạch giảm đáng kể.

Theo một tổng quan hệ thống được công bố trên PubMed, hôn nhân chất lượng cao có liên quan đến tuổi thọ cao hơn, tỷ lệ nhập viện thấp hơn và khả năng phục hồi sau bệnh tốt hơn. Ngược lại, hôn nhân không hạnh phúc thường liên quan đến lo âu, trầm cảm, lạm dụng chất kích thích và rối loạn giấc ngủ.

Tác động tâm lý xã hội của một mối quan hệ vợ chồng hài hòa cũng giúp hình thành hành vi lành mạnh như chế độ ăn uống ổn định, tập thể dục đều đặn, tuân thủ điều trị y tế tốt hơn và kiểm soát cảm xúc hiệu quả hơn.

Sự khác biệt về hài lòng hôn nhân theo giới tính và văn hóa

Giới tính và văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách con người cảm nhận và đánh giá sự hài lòng trong hôn nhân. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng nam giới thường báo cáo mức độ hài lòng cao hơn phụ nữ, đặc biệt trong các nền văn hóa có định hướng gia trưởng, nơi người chồng có quyền kiểm soát nhiều hơn trong các quyết định gia đình.

Sự khác biệt này có thể phản ánh vai trò giới và kỳ vọng xã hội. Phụ nữ thường phải đảm nhiệm nhiều vai trò cùng lúc (vừa đi làm, vừa chăm sóc gia đình), dẫn đến cảm giác quá tải, mất cân bằng, và ít cảm thấy được chia sẻ trách nhiệm. Trong khi đó, ở các xã hội có quan điểm bình đẳng giới mạnh, chênh lệch hài lòng giữa hai giới có xu hướng thu hẹp.

Yếu tố văn hóa cũng ảnh hưởng rõ nét đến sự hài lòng hôn nhân. Ở các xã hội phương Đông (như Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản), yếu tố gia đình mở rộng, quan hệ mẹ chồng – nàng dâu, vai trò truyền thống của người phụ nữ... có thể làm tăng nguy cơ xung đột và giảm sự hài lòng trong hôn nhân. Trái lại, các nền văn hóa phương Tây đề cao quyền cá nhân, tự do lựa chọn, và trách nhiệm độc lập thường có mô hình đánh giá hài lòng theo hướng cá nhân hơn.

Hài lòng hôn nhân trong các giai đoạn cuộc sống

Hài lòng hôn nhân không giữ nguyên mà biến động theo thời gian, đặc biệt là khi các cặp đôi trải qua những giai đoạn phát triển khác nhau trong đời sống gia đình. Một số giai đoạn có xu hướng đi kèm sự giảm sút mức độ hài lòng, trong khi các giai đoạn khác lại có thể giúp tái củng cố và làm sâu sắc mối quan hệ.

Bảng dưới đây minh họa một số giai đoạn phổ biến và đặc điểm liên quan:

Giai đoạn Đặc điểm chính Tác động đến hài lòng
Giai đoạn mới cưới Lãng mạn cao, ít xung đột Hài lòng thường cao
Có con nhỏ Tăng gánh nặng chăm sóc, thiếu ngủ Hài lòng giảm mạnh
Trung niên Ổn định kinh tế, áp lực nghề nghiệp Hài lòng phục hồi dần
Sau khi con trưởng thành Ít trách nhiệm nuôi dạy, nhiều thời gian đôi lứa Hài lòng có thể tăng trở lại

Hiểu rõ những biến động này giúp các cặp đôi điều chỉnh kỳ vọng và chuẩn bị tốt hơn để vượt qua những giai đoạn khó khăn, giảm nguy cơ xung đột hoặc ly thân không mong muốn.

Chiến lược cải thiện hài lòng hôn nhân

Việc nâng cao mức độ hài lòng trong hôn nhân không chỉ là trách nhiệm của cá nhân mà còn cần sự hỗ trợ từ cộng đồng, nhà chuyên môn và chính sách xã hội. Nhiều chương trình can thiệp tâm lý và đào tạo kỹ năng đã được chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng mối quan hệ hôn nhân.

Các chiến lược phổ biến bao gồm:

  • Trị liệu cặp đôi (Couples therapy): giúp các bên hiểu và điều chỉnh kỳ vọng, cải thiện giao tiếp.
  • Đào tạo kỹ năng giao tiếp: lắng nghe chủ động, phản hồi không phán xét, xử lý xung đột tích cực.
  • Thực hành lòng biết ơn: ghi nhận điều tích cực từ người bạn đời mỗi ngày.
  • Xây dựng mục tiêu chung: như cùng nhau tiết kiệm, nuôi con, du lịch hoặc phát triển nghề nghiệp.

Các tổ chức như The Gottman Institute cung cấp tài nguyên và công cụ khoa học để cải thiện mối quan hệ. Chẳng hạn, mô hình "The Sound Relationship House" của Gottman là khung lý thuyết nổi tiếng giúp các cặp đôi xây dựng nền tảng mối quan hệ bền vững.

Hài lòng hôn nhân và mối liên hệ với ly hôn

Sự suy giảm hài lòng trong hôn nhân là một trong những yếu tố dự báo mạnh mẽ nhất dẫn đến ly thân hoặc ly hôn. Khi sự thất vọng, mất kết nối cảm xúc và thiếu giao tiếp tích cực kéo dài, các cặp đôi dễ rơi vào vòng xoáy xung đột và xa cách.

Nghiên cứu của John Gottman chỉ ra rằng có bốn dấu hiệu rõ ràng cho thấy một mối quan hệ đang có nguy cơ cao đổ vỡ, được gọi là “Four Horsemen”: chỉ trích (criticism), khinh miệt (contempt), phòng thủ (defensiveness), và tường lửa cảm xúc (stonewalling). Khi tần suất các hành vi này tăng lên, khả năng ly hôn trong vòng 6 năm tiếp theo cũng tăng đáng kể.

Tuy nhiên, không phải mọi cặp đôi không hài lòng đều dẫn đến ly hôn. Nhiều người vẫn duy trì hôn nhân vì lý do con cái, tài chính, áp lực xã hội hoặc niềm tin cá nhân. Việc can thiệp sớm thông qua tư vấn hôn nhân hoặc trị liệu tâm lý có thể giúp thay đổi quỹ đạo tiêu cực và cải thiện chất lượng quan hệ.

Tài liệu tham khảo

  1. Whisman, M. A., & Baucom, D. H. (2012). Marital satisfaction and physical health: A meta-analysis. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20439830/
  2. Gottman, J. M., & Silver, N. (1999). The Seven Principles for Making Marriage Work. Three Rivers Press.
  3. The Gottman Institute. “Marriage Research & Therapy.” https://www.gottman.com/
  4. American Psychological Association (APA). “Gender Differences in Marriage Satisfaction.” https://www.apa.org/pubs/journals/releases/fam-fam0000483.pdf
  5. Psychology Today. “Marriage Counseling Resources.” https://www.psychologytoday.com/us/therapists/marriage-counseling
  6. Karney, B. R., & Bradbury, T. N. (1995). The longitudinal course of marital quality and stability: A review. Psychological Bulletin, 118(1), 3–34.
  7. Fowers, B. J., & Olson, D. H. (1993). ENRICH Marital Satisfaction Scale.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hài lòng hôn nhân:

Nghiên cứu về Lao động tại Hộ gia đình: Mô hình và Đo lường sự Nhúng Xã hội của Công việc Gia đình Thông thường Dịch bởi AI
Journal of Marriage and Family - Tập 62 Số 4 - Trang 1208-1233 - 2000
Bài báo này tổng hợp hơn 200 bài báo và sách chuyên khảo về lao động tại hộ gia đình được xuất bản từ năm 1989 đến 1999. Là một lĩnh vực nghiên cứu đang trưởng thành, tập hợp nghiên cứu này quan tâm đến việc hiểu và ghi lại cách thức công việc nhà được gắn liền trong những quá trình xã hội phức tạp và biến đổi liên quan đến phúc lợi của gia đình, việc cấu trúc giới tính, và sự tái sản xuất...... hiện toàn bộ
#lao động hộ gia đình #công việc nhà #giới tính #công bằng #hài lòng hôn nhân
Sự chuyển vị của protein qua hệ thống nội bào ba. Protein nhận diện tín hiệu (SRP) gây ra sự ngừng hoạt động kéo dài chuỗi phụ thuộc tín hiệu và đặc hiệu vị trí, được giải phóng bởi màng vi thể. Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 91 Số 2 - Trang 557-561 - 1981
Hiệu ứng ức chế đã được quan sát trước đó (Walter, et al. 1981 J. Cell Biol. 91:545-550) của SRP lên sự dịch mã mRNA cho protein tiết (preprolactin) không cần tế bào đã được chứng minh ở đây là do sự ngừng kéo dài chuỗi polypeptide được gây ra bởi tín hiệu chuỗi ngừng đặc hiệu vị trí. Khối lượng phân tử (Mr) của chuỗi preprolactin mới tổng hợp bị ngừng lại bởi SRP ước tính là 8,000, tương ...... hiện toàn bộ
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG ĐỐI VỚI HỆ THỐNG KHÁCH SẠN Ở THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 18a - Trang 258-266 - 2011
Mục tiêu của nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của khách hàng đối với hệ thống khách sạn ở Tp. Cần Thơ. Số liệu sử dụng trong nghiên cứu được thu thập thông qua cuộc phỏng vấn trực tiếp 210 khách hàng đã từng sử dụng dịch vụ của hệ thống khách sạn ở Tp. Cần Thơ. áp dụng phương pháp phân tích nhân tố cho thấy, các nhân tố ảnh hưởng lớn đến mức độ hài lòng của kh...... hiện toàn bộ
#khách hàng #mức độ hài lòng #hệ thống khách sạn
Phân Tích Đường Đi của Mối Quan Hệ Giữa Lạc Quan, Hài Hước, Tình Cảm và Sự Hài Lòng Trong Hôn Nhân của Các Cặp Vô Sinh Dịch bởi AI
International Journal of Mental Health and Addiction - - 2023
Tóm tắtSự hài lòng trong hôn nhân là một yếu tố quan trọng để thiết lập mối quan hệ gia đình, cảm thấy hài lòng và sống hạnh phúc bên nhau. Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra mối quan hệ giữa lạc quan, hài hước, tình cảm tích cực và tiêu cực, và sự hài lòng trong hôn nhân ở các cặp vợ chồng vô sinh. Mẫu nghiên cứu gồm 80 cặp vợ chồng vô sinh của Iran (... hiện toàn bộ
#lạc quan #hài hước #tình cảm #sự hài lòng trong hôn nhân #cặp vô sinh
KHẢO SÁT VÀ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG VIỆC QUẢN LÝ BÁN THUỐC KÊ ĐƠN Ở CÁC NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2021-2022
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 519 Số 2 - 2022
Theo thông tư 02/2018/TT-BYT về “Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc” (GPP), đến ngày 01/01/2019, các nhà thuốc phải có thiết bị và triển khai ứng dụng công nghệ thông tin, thực hiện kết nối mạng, tuy nhiên việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) tại các nhà thuốc còn nhiều hạn chế. Đề tài với mục tiêu là khảo sát tình hình ứng dụng CNTT, đánh giá sự hiểu biết và mức độ hài lòng, phân tích thực trạn...... hiện toàn bộ
#GPP #ứng dụng công nghệ thông tin #mức độ hài lòng
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI DÂN ĐỐI VỚI CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TẠI VĂN PHÒNG ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẢO LỘC, TỈNH LÂM ĐỒNG
Tạp chí Khoa học Đại học Tây Nguyên - Tập 15 Số 49 - 2021
Cải cách hành chính và nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công là chính sách quan trọng củaChính phủ nhằm xây dựng một nền hành chính dân chủ, trong sạch, vững mạnh, hiện đại và hội nhập.Bài báo này nghiên cứu và đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân đối với chấtlượng dịch vụ hành chính công tại Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng. Dữliệu nghiên cứ...... hiện toàn bộ
#Sự hài lòng #chất lượng dịch vụ #hành chính công #TP. Bảo Lộc
THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA NHÂN VIÊN Y TẾ TẠI PHÒNG KHÁM ĐA KHOA YÊN PHONG, TỈNH BẮC NINH, NĂM 2021
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 63 Số 3 - 2022
Đặt vấn đề: Nhân viên y tế (NVYT) là nguồn lực quan trọng đối với mỗi cơ sở y tế. “Không thể có hài lòng người bệnh nếu không có hài lòng nhân viên y tế”, đó là một nhận định của một nhà quản lý bệnh viện nổi tiếng Joe Jansante, sự hài lòng đối với công việc của NVYT sẽ bảo đảm duy trì đủ nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng các dịch vụ y tế tại cơ sở y tế. Mục tiêu: Xác định thực trạng và một s...... hiện toàn bộ
#Sự hài lòng #nhân viên y tế #các yếu tố liên quan.
THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA NHÂN VIÊN Y TẾ TẠI PHÒNG KHÁM ĐA KHOA YÊN PHONG, TỈNH BẮC NINH, NĂM 2021
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 63 Số 3 - 2022
Đặt vấn đề: Nhân viên y tế (NVYT) là nguồn lực quan trọng đối với mỗi cơ sở y tế. “Không thể có hài lòng người bệnh nếu không có hài lòng nhân viên y tế”, đó là một nhận định của một nhà quản lý bệnh viện nổi tiếng Joe Jansante, sự hài lòng đối với công việc của NVYT sẽ bảo đảm duy trì đủ nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng các dịch vụ y tế tại cơ sở y tế. Mục tiêu: Xác định thực trạng và một s...... hiện toàn bộ
#Sự hài lòng #nhân viên y tế #các yếu tố liên quan.
Các yếu tố tâm lý như những yếu tố dự đoán sự hài lòng trong hôn nhân Dịch bởi AI
Advances in Behaviour Research and Therapy - Tập 3 - Trang 151 - 1981
Các bảng hỏi đánh giá sự hài lòng trong hôn nhân, tính cách, hoàn cảnh, thái độ xã hội, thái độ tình dục và hành vi tình dục được tiến hành độc lập trên 566 nam và 566 nữ đã kết hôn với nhau từ 0 đến 40 năm. Biến số sự hài lòng trong hôn nhân (MS) đã được phân tích và chuyển đổi thành một biến phân phối gần như bình thường, cho ra một hệ số tương quan là 0.73 giữa điểm số của các ông chồng và các ...... hiện toàn bộ
#sự hài lòng hôn nhân #hành vi tình dục #thái độ xã hội #nghiên cứu tâm lý #tương đồng trong mối quan hệ
Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của bệnh nhân điều trị nội trú đối với chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh - Nghiên cứu điển hình tại Bệnh viện Đa khoa huyện Phú Tân, tỉnh An Giang
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Số 24 - Trang 48-53 - 2017
Nghiên cứu này xác định được 3 yếu tố tác động sự hài lòng của bệnh nhân điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Phú Tân, bao gồm: (1) Đáp ứng, (2) Năng lực phục vụ và (3) Cảm thông, trong đó yếu tố đáp ứng có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của bệnh nhân. Kết quả phân tích hồi quy cho thấy 54.2% sự biến thiên của mức độ hài lòng được giải thích bởi các yếu tố trên. Kết quả kiểm định sự kh...... hiện toàn bộ
#Chất lượng khám chữa bệnh #sự hài lòng của bệnh nhân #đáp ứng #năng lực phục vụ #cảm thông.
Tổng số: 33   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4